Có 2 kết quả:

證明文件 zhèng míng wén jiàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ证明文件 zhèng míng wén jiàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) identification document
(2) documentary proof

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) identification document
(2) documentary proof

Bình luận 0